Có 2 kết quả:
門邊框 mén biān kuàng ㄇㄣˊ ㄅㄧㄢ ㄎㄨㄤˋ • 门边框 mén biān kuàng ㄇㄣˊ ㄅㄧㄢ ㄎㄨㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) door frame
(2) door pillars
(2) door pillars
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) door frame
(2) door pillars
(2) door pillars
Bình luận 0